【鼔勵篇 KHÍCH LỆ CỔ VŨ】 | ||
中 文 |
越文拼音 |
越文 |
開門 | Kai mén | mở cửa |
關門 | Guan mén | Đóng cửa |
窗口 | Chuang kỏu | của sổ |
衣櫃 | Yi gui | tủ quần áo |
拖地 | Tou di | Lau nhà |
掃地 | sảo di | Quét nhà |
乾淨 | Gan jing | sạch sẽ |
倒垃圾 | Dao le se | đổ rác |
垃圾袋 | Le se dai | Túi rác |
垃圾桶 | Le se tỏng | Thùng rác |
換床單 | Huan chuáng dan | Thay ga rường |
整理被子 | zhẻng lỉ bei zị | gấp, thu chăn màn |
整理東西 | zhẻng lỉ dong xi | dọn đồ |
電扇 | Dian shan | quạt điện |
電燈 | Dian deng | Đèn điện |
冷氣機 | lẻng qi ji | Máy điều hoà |