【買東西篇 BẢN MUA HÀNG】 | ||
中 文 |
越文拼音 |
越文 |
請問你要買什麼 | Qỉng wen nỉ yao mải shé mẹ | Xin hỏi bạn muốn mua gì |
我買鹽和油, 一共多少錢 | Wỏ mải ýan gen yóu, ýi gong duo sảo qián | Tôi mua muối và dầu ăn tổng cộng bao nhiêu tiền? |
你有醬油嗎 | nỉ yỏu jiang yóu ma? | bạn có xì dầu không? |
今天你到市場買一些水果和牛奶 | Jin tian nỉ dao shi chảng mải ýi xia shủi gủo hé níu nải | Hôm nay chị đi trợ mua một chút muối và sữa bò |
這裡有布鞋嗎 | Zhe lỉ hái yỏu bu xíe ma? | ở đây có giầy vải không? |
有, 你想買幾號的 | Yỏu nỉ yao mải jỉ hao dẹ | Có,chị muốn mua đôi số mấy |
我要買三十七號 | Wỏ yao mải san shí qi hao dẹ | Tôi muốn mua đôi số 37 |
你要什麼顏色 | nỉ yao shé mẹ ýan se | bạn muốn mầu gì |
黑色 | Hei se | Mầu đen |
多少錢一雙 | Duo sảo qián ýi shuang | Bao nhiêu một đôi |
一百五十塊 | Yi bải wủ shí kuai | 150 đồng |
我交給你兩百塊, 你找我五十塊 | wỏ jiao gẻi nỉ liảng bải kuai, nỉ zhảo wỏ wủ shí kuai | ổ đây có 200 đồng chị trả lại tôi 50 đồng |
我還要一件襯衫, 多少錢一件 | wỏ hái yao yi jian chen san, duo sảo qián ýi jian | Tôi còn muốn một chiếc somi bao nhiêu một chiếc |
一百塊 | Yi bải kuai | 100 đồng |
太貴了, 減少一點行嗎 | Tai gui lẹ jiản sảo yi diản kẻ ỷi ma | đắt quá có thể rẻ một chút không |
不行, 這是定價 | Bu xíng, zhe shi ding jia dẹ | Không được đây là giá cố định |
還有便宜一點的嗎 | Hái yỏu pián ýi yi diản ma | Có cái khác rẻ hơn không? |
有, 旁邊的便宜一點, 你要不要 | yỏu fang bian yỏu bián ýi yi diản nỉ yao bú yao | Có bên cạnh có cái rẻ hơn bạn muốn xem khong? |
我要 | Wỏ yao | Tôi muốn |
到學校接小蘭你要記得鎖門 | Dao xúe xiao jie xiảo lán nỉ ji dẹ yao sủo mén | đến trường đón trẻ chị cần nhớ khoá cửa |
這菜怎麼煮 | Zhe cai zẻn me zhủ | đồ này nấu thế nào |
幾點吃飯 | jỉ diản chi fan | Mâys giò ăn cơm |
請慢用 | qỉng man yong | Ông bà cứ ăn |
菜合胃口嗎 | Cai hé wei kỏu ma | thức ăn có hợp khẩu vị không |
太鹹了 | Tai xián lẹ | mặn quá |
幫忙 | Bang máng | Giúp đỡ |
拿 | Ná | cầm |
擦 | Ca | Lau |
倒 | Dao | đổ |
洗衣粉 | xỉ yi fẻn | bột giặt |
刷子 | Shua zị | Bàn chải |
刷 | Shua | chải, xoa |
污垢要刷乾淨 | Wu gua yao shua gan qing | bẩn phải cọ rửa sạch |
衛生紙 | Wei sheng zhỉ | giấy vệ sinh |
垃圾筒 | Le se tỏng | Thùng giác |
打開 | dả kai | mở(bật) |
關掉 | Guan diao | đống, tắt |
冰箱 | Bing xiang | tủ lạnh |
微波爐 | Wéi bo lủ | Lò vi sóng |
瓦斯 | wả si | Gas |
瓦斯爐 | wả shi lủ | bếp ga |
烤麵包機 | kảo mian bao ji | Máy nướng bánh |
洗菜 | xỉ cai | rưở rau |
切菜 | Qie cai | Thái rau |
煮菜 | zhủ cai | nấu cơm |
煮湯 | zhủ tang | Nấu canh |
收拾乾淨 | Shou shi gan qing | dọn sạch sẽ |