【其它部份 BỘ PHẬN KHÁC】 | ||
中 文 |
越文拼音 |
越文 |
樓層 |
Lóu céng |
Tầng lầu |
一樓 |
Yi lóu |
lầu 1 |
二樓 |
Er lóu |
lầu 2 |
樓梯 |
Lóu ti |
cầu thang |
電梯 |
Dian ti |
cầu thang máy |
大/小 |
Da/ xiảo |
To / nhỏ |
長/短 |
Cháng/ duản |
Dài / ngắn |
寬/窄 |
Kuan/ zhải |
rộng / hẹp |
記錄 |
Ji lu |
Ghi nhớ |
筆 |
bỉ |
Bút |
紙 |
zhỉ |
giấy |
辦公室 |
Ban gong shi |
Phòng làm việc |
看護 |
Kan hu |
Khán hộ |
上班 |
Shang ban |
Đi làm |
下班 |
Xia ban |
nghỉ |
白天班 |
Bái tian ban |
Ca sang (ban ngày) |
晚上班 |
wản shang ban |
Ca đêm |
值班 |
Zhí ban |
trực nhật(ban trực ) |
出去 |
Chu qu |
Ra ngoài |
回來 |
Húi lái |
Quay về |
外面 |
Wai mian |
Bên ngoài |
裡面 |
lỉ mian |
Bên trong |
想要回家 |
xiảng yao húi qu |
muốn về nhà |
請假 |
Qỉng jia |
Xin nghỉ |
可以嗎 |
kẻ ỷi ma |
Có được không |