【病人用品篇 ĐỒ DÙNG BỆNH NHÂN】 | ||
中 文 |
越文拼音 |
越文 |
毛巾 | Máo jin | Khăn |
大毛巾 | Da máo jin | Khăn lớn |
牙刷 | Shua ýa | Đánh răng |
牙膏 | Ýa gao | Kem đánh răng |
碗 | Wản | Bát |
筷子 | Kuai zị | Đũa |
湯匙 | Tang chí | Thìa múc canh |
小湯匙 | Xiảo tang chí | Thìa cơm |
杯子 | Bei zị | cốc |
椅子 | ỷi zị | ghế |
桌子 | Zhuo zị | Bàn |
便盆 | Bian pén | bệ xí, bô |
尿壺 | Niao hú | Bô đái |
沖水馬桶 | Chong shủi mả tỏng | rửa xí bệt |
圍兜 | Wéi dou | yếm |
點滴架 | diản di jia | Giá truyền dịch |
氧氣 | yảng qi | dưỡng khí |